Bảng cảm ứng

Danh mục DWIN TP  
RTP Kích cỡ Mẫu KHÔNG CÓ. Kết cấu Khu vực hoạt động (mm) Ngoại cỡ (mm) Chiều dài FPC (mm) Độ dày FPC (mm) Bảng dữliệu
4.3 YF04303 Phim ITO + Kính ITO + FPC 56,16(L)×93,60(W) 67,7(L)×106,0(Rộng)×1,55(T) 26 ± 0,5 0,3 ± 0,05  Bảng dữliệu 
7 YF07002 Phim ITO + Kính ITO + FPC 153,68(L)×86,18(W) 163,8(L)×97,8(W)×1,5(T) 80 ± 0,5 0,3 ± 0,05 Bảng dữliệu
8 HR4 8537 8.0 Phim ITO + Kính ITO + FPC 121,5(L)×162,0(Rộng) 141,0(L)×183,0(Rộng)×1,40(T) 60±1,0 0,3 ± 0,05 Bảng dữliệu
10.4 HR4 8545 10,4 Phim ITO + Kính ITO + FPC 158,2(L)×211,0(W) 174,0(L)×225,3(Rộng)×1,4(T) 47±1,0 0,3 ± 0,05 Bảng dữliệu
   
CTP Kích cỡ Mẫu KHÔNG CÓ. Kết cấu Khu vực xem (mm) Ngoại cỡ (mm) IC Chiều dài FPC (mm) Độ dày FPC (mm) Bảng dữliệu
4.3 TPC043Z0001G01V1 G+G 56,56(L)×94,00(W) 67,00(L)×105,20(Rộng)×1,78(T) GT911 29,4 ± 0,5 0,3 ± 0,05 Bảng dữliệu
7 TPC070T0050G01V1 G+G 154,08(L)×85,92(Rộng) 164,6(L)×99,7(Rộng)×1,6(T) GT911 40 ± 0,5 0,3 ± 0,05  Bảng dữliệu 
8 TPC080Z0009G01V1 G+G 122,2(L)×162,6(Rộng) 141,0(L)×183,0(W)×1,6(T) GT911 39,9 ± 0,5 0,3 ± 0,05 Bảng dữliệu
10.4 TPC104T0008G01V1 G+G 211,7(L)×158,9(W) 228,0(L)×174,4(W)×1,6(T) GT9110 45,5 ± 0,5 0,3 ± 0,03  Bảng dữliệu