Mô-đun LCD Linux

Kích cỡ

Loại vỏ

Tỉ lệ

loại LCD

loại TP

Nền tảng

Người mẫu

Kích thước hiển thị hiệu quả (mm)

Nghị quyết

(H*V)

độ sáng

(nit)

Điện áp hoạt động (V)

Dòng điện hoạt động (mA)

Nhiệt độ hoạt động (℃)

RTC

Ký ức

giao diện

Tải xuống

Tín hiệu

Hải cảng

7,0 ps2 16:9 IPS CG Linux3.10 DMT10600T070_35WTC 154,20x85,88 1024*600 250 9-36 280mA@12 -20/+70 BT EMMC 8GB RS232*2+RS422*1 2P3.81+DB9*1 Bảng dữliệu
7,0 ps2 16:9 IPS R4
Linux3.10
DMT10600T070_35WTR
154,20x85,88 1024*600 200 9-36 280mA@12 -20/+70 BT EMMC 8GB RS232*2+RS422*1 2P3.81+DB9*1 Bảng dữliệu
5 *** 16:9 IPS CG
Linux4.19
DMG80480T050_40WTC
108.0*64.8 800*480 250 12-36 370mA@12 -20/+70 BT EMMC 8GB RS232*1+TTL*1 10P1.0 Bảng dữliệu
8,0 *** 4:3 IPS CG
Linux3.10
DMT10768T080_35WTC
162,00x121,50 1024*768 250 6-36 340mA@12 -20/+70 BT EMMC 8GB RS232*1+RS485*1+RS422*1 12P2.0 Bảng dữliệu
9,7 ps2 4:3 IPS CG
Linux3.10
DMT10768T097_35WTC
197,8x148,66 1034*768 350 7-36 640mA@12 -20/+65 BT EMMC 8GB RS232*1+RS485*1+RS422*1 20P2.54 Bảng dữliệu
10.1 ps2 16:9 IPS CG
Linux3.10
DMT10600T101_35WTC
222,7x125,3 1024*600 250 9-36 440mA@12 -20/+70 BT EMMC 8GB RS232*2+RS485*2 2P3.81+DB9*1 Bảng dữliệu
10.1 *** 16:10 IPS CG
Linux3.10
DMT12800T101_35WTC
217,0×135,6 1280*800 350 12-36 510mA@12 -20/+70 BT EMMC 8GB RS232*4+RS422*1/CÓ THỂ 8P2.0+DB9*1 Bảng dữliệu
12.1 *** 16:10 IPS CG
Linux3.10
DMT12800T121_35WTC
261.12x163.2 1280*800 500 12-36 790mA@12 -20/+70 BT EMMC 8GB RS232*3+RS422*2 8P2.0+4P2.0+ 3P2.0 Bảng dữliệu
7,0 *** 16:10 IPS CG
Linux4.19
DMG12800C070_40WTC
94,20 *150,72 800*1280 300 7-36 240mA@12 -10/50 BT EMMC 8GB RS232*2+RS485*1 10Pin_3.81 Bảng dữliệu
7,0 *** 16:10 IPS CG
Linux4.19
DMG12800T070_40WTC
149,76*93,6 800*1280 250 7-36 310A@12 -20/+70 BT EMMC 8GB RS232*2+RS422*1+RS485*1 10Pin_3.81 Bảng dữliệu
10.1 *** 16:9 IPS CG
Linux4.19
DMG10600C101_40WTC
222,72*125,28 1024*600 200 6-36 430mA@12 -10/60 BT EMMC 8GB RS232*2+RS485*1 10Pin_3.81 Bảng dữliệu