Ban đánh giá T5L

Kích cỡ

Tỉ lệ

loại LCD

loại TP

Nền tảng

Người mẫu

Kích thước hiển thị hiệu quả (mm)

Nghị quyết

(H*V)

độ sáng

(nit)

Điện áp hoạt động (V)

Dòng điện hoạt động (mA)

Nhiệt độ hoạt động (℃)

Ký ức

giao diện

loại cảm ứng

ASIC

Nhận xét

Tải xuống

Giao diện người dùng

loại cảm ứng

2,8

4:3

TN

CG

TA/DGUS II

EKT028

57,6×43,2

240*320

300

6-36

75mA@12

-20/+70

128M

50PIN FCC, CÓ THỂ, UART,QUẢNG CÁO, IO, v.v.

50P0.5FPC

CTP

T5L0

Giao diện USB cho kết nối UART1 (TTL);
Giao diện FLASH cho 2 16MB NOR FLASH bổ sung;
Thiết bị đầu cuối khối 8Pin_2,54mm để kết nối với bàn phím ma trận;
Bảng điều hợp 2,54mm dẫn đến 20 IO, 3 UART, 1 CAN, 7 AD và 2 PWM

Bảng dữliệu

3,5

4:3

IPS

CG

TA/DGUS II

EKT035A

70,08×52,56

320*240

270

6-36

90mA@12

-20/+70

128M

50PIN FCC, CÓ THỂ, UART, QUẢNG CÁO, IO, v.v.

50P0.5FPC

CTP

T5L0

Giao diện USB cho kết nối UART1 (TTL);
Bảng điều hợp 2,54mm dẫn đến 20 IO, 3 UART, 1 CAN, 7 AD và 2 PWM

Bảng dữliệu

3,5

16:9

IPS

CG

TA/DGUS II

EKT035B

49,0×73,4

480*320

250

6-36

90mA@12

-20/+70

128M

50PIN FCC, CÓ THỂ, UART, QUẢNG CÁO, IO, v.v.

50P0.5FPC

CTP

T5L0

Giao diện USB cho kết nối UART1 (TTL);
Giao diện FLASH cho 3 16MB NOR FLASH bổ sung;
Bảng điều hợp 2,54mm dẫn đến 20 IO, 3 UART, 1 CAN, 7 AD và 2 PWM

Bảng dữliệu

4.0

1:1

IPS

CG

TA/DGUS II

EKT040A

71,86×70,18

480*480

250

6-36

125mA@12

-20/+70

128M

50PIN FCC, CÓ THỂ, UART, QUẢNG CÁO, IO, v.v.

50P0.5FPC

CTP

T5L0

Giao diện USB cho kết nối UART1 (TTL);
Bảng điều hợp 2,54mm dẫn đến 20 IO, 3 UART, 1 CAN, 7 AD và 2 PWM

Bảng dữliệu

4.0

16:9

IPS

CG

TA/DGUS II

EKT040B

86,00×51,44

800*480

250

6-36

125mA@12

-20/+70

128M

50PIN FCC, CÓ THỂ, UART, QUẢNG CÁO, IO, v.v.

50P0.5FPC

CTP

T5L0

Giao diện USB cho kết nối UART1 (TTL);
Bảng điều hợp 2,54mm dẫn đến 20 IO, 3 UART, 1 CAN, 7 AD và 2 PWM

Bảng dữliệu

4.1

1:1

IPS

Incell

TA/DGUS II

EKT041

74.0×74.0

720*720

300

6-36

175mA@12

-20/+70

128M

50PIN FCC, CÓ THỂ, UART, QUẢNG CÁO, IO, v.v.

50P0.5FPC

CTP

T5L1

Giao diện USB cho kết nối UART1 (TTL);
Flash có thể mở rộng lên 64 Mbyte NOR FLASH hoặc 48 Mbyte NOR FLASH + 512 Mbyte NANDFLASH.NAND FLASH phải được hàn vào FLASH 4;Bảng điều hợp 2;54mm dẫn đến 20 IO, 3 UART, 1 CAN, 7 AD và 2 PWM

Bảng dữliệu

4.3

16:9

TN

CG

TA/DGUS II

EKT043

96,54×55,36

480*272

300

4,5-5,5

210mA@5

-20/+70

128M

TTL

USB

CTP

T5L1

Giao diện USB cho kết nối UART1 (TTL);
Bảng điều hợp 2,54mm dẫn đến 20 IO, 3 UART, 1 CAN, 7 AD và 2 PWM

  Bảng dữliệu

4.3

16:9

IPS

CG

TA/DGUS II

EKT043B

94,00×66,56

800*480

300

4,5-5,5

180mA@12

-20/+70

128M

TTL

USB

CTP

T5L0

Giao diện USB cho kết nối UART1 (TTL);Mô-đun WIFI và mô-đun thoại ngoại tuyến;
Bảng điều hợp 2,54mm dẫn đến 20 IO, 3 UART, 1 CAN, 7 AD và 2 PWM

Bảng dữliệu

4.3

16:9

TN

CG

TA/DGUS II

EKT043C

95,04×53,86

480*272

250

6-36

100mA@12

-20/+70

128M

50PIN FCC, CÓ THỂ, UART, QUẢNG CÁO, IO, v.v.

50P0.5FPC

CTP

T5L0

Giao diện USB cho kết nối UART1 (TTL);
Bảng điều hợp 2,54mm dẫn đến 20 IO, 3 UART, 1 CAN, 7 AD và 2 PWM

Bảng dữliệu

4.3

16:9

IPS

CG

TA/DGUS II

EKT043D

94,00×56,56

480*800

250

6-36

120mA@12

-20/+70

128M

50PIN FCC, CÓ THỂ, UART, QUẢNG CÁO, IO, v.v.

50P0.5FPC

CTP

T5L0

Giao diện USB cho kết nối UART1 (TTL);
Giao diện FLASH cho 2 16MB NOR FLASH bổ sung;
Bảng điều hợp 2,54mm dẫn đến 20 IO, 3 UART, 1 CAN, 7 AD và 2 PWM

Bảng dữliệu

4.3

16:9

IPS

CG

TA/DGUS II

EKT043E

96,54×53,36

800*480

250

6-36

155mA@12

-20/+70

128M

50PIN FCC, CÓ THỂ, UART, QUẢNG CÁO, IO, v.v.

50P0.5FPC

CTP

T5L0

Giao diện USB cho kết nối UART1 (TTL);
Bảng điều hợp 2,54mm dẫn đến 20 IO, 3 UART, 1 CAN, 7 AD và 2 PWM

  Bảng dữliệu

5.0

16:9

TN

CG

TA/DGUS II

EKT050A

108,00×64,80

800*480

250

6-36

150mA@12

-20/+70

128M

50PIN FCC, CÓ THỂ, UART, QUẢNG CÁO, IO, v.v.

50P0.5FPC

CTP

T5L0

Giao diện USB cho kết nối UART1 (TTL);
Giao diện FLASH cho 3 16MB NOR FLASH bổ sung;
Bảng điều hợp 2,54mm dẫn đến 20 IO, 3 UART, 1 CAN, 7 AD và 2 PWM

Bảng dữliệu

5.0

16:9

IPS

CG

TA/DGUS II

EKT050B

62,0×109,7

480×854

250

6-36

110mA@12

-20/+70

128M

50PIN FCC, CÓ THỂ, UART, QUẢNG CÁO, IO, v.v.

50P0.5FPC

CTP

T5L0

Giao diện USB cho kết nối UART1 (TTL);
Giao diện FLASH cho 2 16MB NOR FLASH bổ sung;
Bảng điều hợp 2,54mm dẫn đến 20 IO, 3 UART, 1 CAN, 7 AD và 2 PWM

Bảng dữliệu

5.0

16:9

IPS

Incell

TA/DGUS II

EKT050C

110,4×62,1

1280*720

250

6-36

150mA@12

-20/+70

256M

FCC 50PIN、CAN、UART、AD、IO等

50P0.5FPC

CTP

T5L2

Giao diện USB cho kết nối UART1 (TTL);
Flash có thể mở rộng lên 64 Mbyte NOR FLASH hoặc 48 Mbyte NOR FLASH + 512 Mbyte NANDFLASH.NAND FLASH phải được hàn vào FLASH 4;Bảng điều hợp 2;54mm dẫn đến 20 IO, 3 UART, 1 CAN, 7 AD và 2 PWM

  Bảng dữliệu

5,7

4:3

TN

CG

TA/DGUS II

EKT057

115,20×86,40

640*480

330

6-36

310mA@12

-20/+70

128M

51PIN FCC, CÓ THỂ, UART, QUẢNG CÁO, IO, v.v.

50P0.5FPC

CTP

T5L0

Giao diện USB cho kết nối UART1 (TTL);
Flash có thể mở rộng lên 64 Mbyte NOR FLASH hoặc 48 Mbyte NOR FLASH + 512 Mbyte NANDFLASH.NAND FLASH phải được hàn vào FLASH 4;Bảng điều hợp 2;54mm dẫn đến 20 IO, 3 UART, 1 CAN, 7 AD và 2 PWM

Bảng dữliệu

6,5

4:3

TN

CG

TA/DGUS II

EKT065

132,48×99,36

640*480

450

6-36

300mA@12

-20/+70

128M

52PIN FCC, CÓ THỂ, UART, QUẢNG CÁO, IO, v.v.

50P0.5FPC

CTP

T5L0

Giao diện USB cho kết nối UART1 (TTL);
Flash có thể mở rộng lên 64 Mbyte NOR FLASH hoặc 48 Mbyte NOR FLASH + 512 Mbyte NANDFLASH.NAND FLASH phải được hàn vào FLASH 4;Bảng điều hợp 2;54mm dẫn đến 20 IO, 3 UART, 1 CAN, 7 AD và 2 PWM

  Bảng dữliệu

6,8

24:9

IPS

CG

TA/DGUS II

EKT068

159,59×59,22

1280*480

250

6-36

190mA@12

-20/+70

256M

53PIN FCC, CÓ THỂ, UART, QUẢNG CÁO, IO, v.v.

50P0.5FPC

CTP

T5L2

Giao diện USB cho kết nối UART1 (TTL);
Flash có thể mở rộng lên 64 Mbyte NOR FLASH hoặc 48 Mbyte NOR FLASH + 512 Mbyte NANDFLASH.NAND FLASH phải được hàn vào FLASH 4;Bảng điều hợp 2;54mm dẫn đến 20 IO, 3 UART, 1 CAN, 7 AD và 2 PWM

Bảng dữliệu

7,0

16:9

TN

CG

TA/DGUS II

EKT070A

154,21×85,92

800*480

250

6-36

210mA@12

-20/+70

128M

54PIN FCC, CÓ THỂ, UART, QUẢNG CÁO, IO, v.v.

50P0.5FPC

CTP

T5L0

Giao diện USB cho kết nối UART1 (TTL);
Giao diện FLASH cho 3 16MB NOR FLASH bổ sung;
Bảng điều hợp 2,54mm dẫn đến 20 IO, 3 UART, 1 CAN, 7 AD và 2 PWM

Bảng dữliệu

7,0

16:9

IPS

CG

TA/DGUS II

EKT070C

154,21×85,92

1024*600

250

6-36

280mA@12

-20/+70

128M

55PIN FCC, CÓ THỂ, UART, QUẢNG CÁO, IO, v.v.

50P0.5FPC

CTP

T5L2

Giao diện USB cho kết nối UART1 (TTL);
Giao diện FLASH cho 3 16MB NOR FLASH bổ sung;
Bảng điều hợp 2,54mm dẫn đến 20 IO, 3 UART, 1 CAN, 7 AD và 2 PWM

Bảng dữliệu

7,0

16:9

IPS

CG

TA/DGUS II

EKT070D

149,76×93,6

1280*800

250

6-36

265mA@12

-20/+70

128M

56PIN FCC, CÓ THỂ, UART, QUẢNG CÁO, IO, v.v.

50P0.5FPC

CTP

T5L2

Giao diện USB cho kết nối UART1 (TTL);
Giao diện FLASH cho 3 16MB NOR FLASH bổ sung;
Bảng điều hợp 2,54mm dẫn đến 20 IO, 3 UART, 1 CAN, 7 AD và 2 PWM

Bảng dữliệu

8,0

4:3

TN

CG

TA/DGUS II

EKT080A

162,60×122,20

800*600

250

6-36

240mA@12

-20/+70

128M

57PIN FCC, CÓ THỂ, UART, QUẢNG CÁO, IO, v.v.

50P0.5FPC

CTP

T5L1

Giao diện USB cho kết nối UART1 (TTL);
Giao diện FLASH cho 3 16MB NOR FLASH bổ sung;
Bảng điều hợp 2,54mm dẫn đến 20 IO, 3 UART, 1 CAN, 7 AD và 2 PWM

Bảng dữliệu

8,0

4:3

IPS

CG

TA/DGUS II

EKT080B

162,00×121,50

1024*768

250

6-36

255mA@12

-20/+70

256M

58PIN FCC, CÓ THỂ, UART, QUẢNG CÁO, IO, v.v.

50P0.5FPC

CTP

T5L2

Giao diện USB cho kết nối UART1 (TTL);
Giao diện FLASH cho 2 16MB NOR FLASH bổ sung;
Bảng điều hợp 2,54mm dẫn đến 20 IO, 3 UART, 1 CAN, 7 AD và 2 PWM

Bảng dữliệu

8,0

16:9

IPS

CG

TA/DGUS II

EKT080C

172,22×107,64

1280*800

250

6-36

200mA@12

-20/+70

128M

59PIN FCC, CÓ THỂ, UART, QUẢNG CÁO, IO, v.v.

50P0.5FPC

CTP

T5L2

Giao diện USB cho kết nối UART1 (TTL);
Flash có thể mở rộng lên 64 Mbyte NOR FLASH hoặc 48 Mbyte NOR FLASH + 512 Mbyte NANDFLASH.NAND FLASH phải được hàn vào FLASH 4;Bảng điều hợp 2;54mm dẫn đến 20 IO, 3 UART, 1 CAN, 7 AD và 2 PWM

  Bảng dữliệu

8.4

4:3

TN

CG

TA/DGUS II

EKT084

170,40×127,80

800*600

250

6-36

350mA@12

-20/+70

256M

60PIN FCC, CÓ THỂ, UART, QUẢNG CÁO, IO, v.v.

50P0.5FPC

CTP

T5L1

Giao diện USB cho kết nối UART1 (TTL);
Giao diện FLASH cho 2 16MB NOR FLASH bổ sung;
Bảng điều hợp 2,54mm dẫn đến 20 IO, 3 UART, 1 CAN, 7 AD và 2 PWM

  Bảng dữliệu

8,8

4:1

IPS

CG

TA/DGUS II

EKT088

218,9×54,7

1920*480

340

6-36

250mA@12

-20/+70

256M

61PIN FCC, CÓ THỂ, UART, QUẢNG CÁO, IO, v.v.

50P0.5FPC

CTP

T5L2

Giao diện USB cho kết nối UART1 (TTL);
Flash có thể mở rộng lên 64 Mbyte NOR FLASH hoặc 48 Mbyte NOR FLASH + 512 Mbyte NANDFLASH.NAND FLASH phải được hàn vào FLASH 4;Bảng điều hợp 2;54mm dẫn đến 20 IO, 3 UART, 1 CAN, 7 AD và 2 PWM

Bảng dữliệu

9,7

4:3

TN

CG

TA/DGUS II

EKT097

196,6×51,44

1024*768

300

6-36

370mA@12

-20/+70

128M

62PIN FCC, CÓ THỂ, UART, QUẢNG CÁO, IO, v.v.

50P0.5FPC

CTP

T5L2

Giao diện USB cho kết nối UART1 (TTL);
Flash có thể mở rộng lên 64 Mbyte NOR FLASH hoặc 48 Mbyte NOR FLASH + 512 Mbyte NANDFLASH.NAND FLASH phải được hàn vào FLASH 4;Bảng điều hợp 2;54mm dẫn đến 20 IO, 3 UART, 1 CAN, 7 AD và 2 PWM

  Bảng dữliệu

10.1

16:9

IPS

CG

TA/DGUS II

EKT101A

222,70×125,30

1024*600

250

6-36

250mA@12

-20/+70

128M

63PIN FCC, CÓ THỂ, UART, QUẢNG CÁO, IO, v.v.

50P0.5FPC

CTP

T5L2

Giao diện USB cho kết nối UART1 (TTL);
Giao diện FLASH cho 3 16MB NOR FLASH bổ sung;
Bảng điều hợp 2,54mm dẫn đến 20 IO, 3 UART, 1 CAN, 7 AD và 2 PWM

Bảng dữliệu

10.1

16:9

IPS

CG

TA/DGUS II

EKT101B

216,96×135,60

1280*800

250

6-36

430mA@12

-20/+70

128M

64PIN FCC, CÓ THỂ, UART, QUẢNG CÁO, IO, v.v.

50P0.5FPC

CTP

T5L2

Giao diện USB cho kết nối UART1 (TTL);
Bảng điều hợp 2,54mm dẫn đến 20 IO, 3 UART, 1 CAN, 7 AD và 2 PWM

Bảng dữliệu