Màn hình video kỹ thuật số sê-ri 41

Kích cỡ Tỉ lệ loại LCD loại TP Nền tảng Người mẫu Kích thước hiển thị hiệu quả (mm) Độ phân giải(H*V) Độ sáng (nit) Điện áp hoạt động (V) Dòng điện hoạt động (mA) Nhiệt độ hoạt động (℃) RTC Ký ức giao diện loại cảm ứng Tải xuống
Tín hiệu Hải cảng WN WTR WTC
7,0 16:9 TN R4/CG DGUS II DMG80480T070_41W 154,08×85,92 800*480 300 7-36 280m@12 -20/+70 *** 16M TTL/232*1 8Pin2.0mm V V   Bảng dữliệu
8,0 4:3 TN-EWV R4/CG DGUS II DMG80600T080_41W 162,0×121,5 800*600 250 7-36 340m@12 -20/+70 *** 16M TTL/232*1 8Pin2.0mm V V   Bảng dữliệu
10.1 16:9 IPS R4/CG DGUS II DMG10600T101_41W 222,72×125,28 1024*600 200 7-36 350m@12 -20/+70 *** 16M TTL/232*1 8Pin2.0mm V V   Bảng dữliệu
10.4 4:3 TN R4/CG DGUS II DMG80600T104_41W 211,7×158,9 800*600 250 7-36 350m@12 -20/+70 *** 16M TTL/232*1 8Pin2.0mm V V   Bảng dữliệu
15,0 4:3 IPS R4/CG DGUS II DMG10768T150_41W 304.13×228.10 1024*768 300 12-36 870m@12 -20/+70 16M TTL/232*1 8Pin2.0mm V V   Bảng dữliệu