Cấu trúc COB

Kích cỡ

Tỉ lệ

loại LCD

loại TP

Nền tảng

Người mẫu

lớp ứng dụng

Kích thước hiển thị hiệu quả (mm)

Nghị quyết

(H*V)

độ sáng

(nit)

Điện áp hoạt động (V)

Dòng điện hoạt động (mA)

Nhiệt độ hoạt động (℃)

RTC

giao diện

Tải xuống

Tín hiệu

Hải cảng

1.3 1:1 IPS R4/CG DGUS II DMG24240C013_03W Thương mại cấp Đ=32,4 240*240 150 4,5-5,5 75mA@5V -10/+60 FC TTL*2 10P10F

 Bảng dữliệu

1.3 1:1 IPS *** TA/DGUS II DMG24240C013_13WN Thương mại cấp Đ=32,4 240*240 400 4,5-5,5 90mA@5V -20/+70 *** TTL 4P20F

Bảng dữliệu

1,54

1.1

IPS

CG

DGUS II

DMG24240C015_03W

Thương mại cấp

27,5x27,5

240*240

350

4,5-5,5

90mA@5V

-20/+70

***

TTL*2

10P10F

Bảng dữliệu

1,54

1:1

IPS

***

DGUS II

DMG24240C015_13WN

Thương mại cấp

Đ=26,8

240*240

***

4,5-5,5

62mA@5V

-20/+70

***

TTL

6P20F

Bảng dữliệu

2.0

4:3

IPS

R4/CG

TA/DGUS II

DMG32240C020_03W

Thương mại cấp

40,8×30,6

320*240

300

4,5-5,5

130mA@5V

-20/+70

***

TTL*2

10P10F

Bảng dữliệu

2.1

1:1

IPS

CG

DGUS II

DMG48480C021_03W

Thương mại cấp

Đ=53,3

480*480

350

4,5-5,5

130mA@5V

-10/+60

***

TTL/RS232

10P10F

Bảng dữliệu

2.4

4:3

TN

R4/CG

TA/DGUS II

DMG32240C024_03W

Thương mại cấp

36,7×49,0

320*240

300

4,5-5,5

220mA@5V

-20/+70

***

TTL*2

10P10F

Bảng dữliệu

2,8

4:3

TN

R4/CG

TA/DGUS II

DMG32240C028_03W

Thương mại cấp

58,3×44,2

320*240

300

4,5-5,5

120mA@5V

-20/+70

***

TTL*2

10P10F

Bảng dữliệu

2,8

1:1

IPS

GFF

TA/DGUS II

DMG48480C028_03W

Thương mại cấp

Đ=70,1

480*480

300

4,5-5,5

140mA@5V

-20/+70

***

TTL/232*2

10P10F

Bảng dữliệu

3.0

16:9

IPS

R4/CG

TA/DGUS II

DMG64360T030_01W

cấp công nghiệp

65,3×36,7

640*360

300

4,5-5,5

210mA@5V

-20/+70

FC

TTL/232*2

10P10F

Bảng dữliệu

3.0

16:9

IPS

R4/CG

TA/DGUS II

DMG64360K030_01W

cấp y tế

66,1×37,5

640*360

300

4,5-5,5

200mA@5V

-20/+70

FC

RS232/TTL

10P10F

Bảng dữliệu

3,5

4:3

IPS

R4/CG

TA/DGUS II

DMG32240C035_03W

Thương mại cấp

70,68×53,1

320*240

350

4,5-5,5

175mA@5V

-20/+70

***

TTL*2

10P10F

Bảng dữliệu

3,5

16:9

TN

R4/CG

TA/DGUS II

DMG48320C035_03W

Thương mại cấp

73,4×49,0

480*320

250

4,5-5,5

130mA@5V

-20/+70

***

TTL*2

10P10F

Bảng dữliệu

3,5

4:3

IPS

R4/CG

TA/DGUS II

DMG64480T035_01W

cấp công nghiệp

70,1×52,6

640*480

300

4,5-5,5

360mA@5V

-20/+70

FC

TTL/232*2

10P10F

Bảng dữliệu

3,5

16:9

IPS

R4/CG

TA/DGUS II

DMG80480T035_01W

cấp công nghiệp

75,6×45,36

800*480

300

4,5-5,5

180mA @ 5V

-20/+70

FC

TTL*2

10P10F

Bảng dữliệu

3,5

4:3

IPS

R4/CG

DGUS II

DMG64480K035_03W

cấp y tế

70,08×52,56

640*480

200

6-36

260mA@12V

-20/+70

FC

RS485/RS232

8P20P/2P20P

Bảng dữliệu

3,5

16:9

IPS

R4/CG

DGUS II

DMG80480K035_03W

cấp y tế

44,76×75,00

800*480

300

4,5-5,5

190mA@5V

-20/+70

FC

TTL*2

10P10F

Bảng dữliệu

4.0

16:9

IPS

R4/CG

TA/DGUS II

DMG80480T040_01W

cấp công nghiệp

86,4×51,8

800*480

400

6-36

120mA@12V

-20/+70

FC

TTL/232*2

8P20P

Bảng dữliệu

4.0

1:1

IPS

R4/CG

TA/DGUS II

DMG48480C040_03W

Thương mại cấp

71,9×70,2

480*480

300

4,5-5,5

200mA@5V

-20/+70

***

TTL*2

10P10F

Bảng dữliệu

4.0

1:1

IPS

R4/CG

TA/DGUS II

DMG48480T040_01W

cấp công nghiệp

71,9×70,2

480*480

300

6-36

140mA@12V

-20/+70

FC

TTL/232*2

8P20P

Bảng dữliệu

4.0

16:9

IPS

R4/CG

TA/DGUS II

DMG80480C040_03W

Thương mại cấp

86,4×51,8

800*480

350

4,5-5,5

240mA@5V

-20/+70

***

TTL*2

10P10F

Bảng dữliệu

4.1

1:1

IPS

Incell

TA/DGUS II

DMG72720C041_03W

Thương mại cấp

74.0×74.0

720*720

400

4,5-5,5

400mA@5V

-20/+70

***

TTL*2

10P10F

Bảng dữliệu 

4.3

16:9

TN

R4/CG

TA/DGUS II

DMG48270C043_03W

Thương mại cấp

95,0×53,9

480*272

300

4,5-5,5

180mA @ 5V

-20/+70

***

TTL*2

10P10F

Bảng dữliệu

4.3

16:9

TN-TV

R4/CG

TA/DGUS II

DMG48270C043_04W

Thương mại cấp

95,04×53,86

480*272

300

4,5-5,5

200mA@5V

-20/+70

***

TTL/232*2

10P10F

Bảng dữliệu

4.3

16:9

TN

R4/CG

TA/DGUS II

DMG48270C043_05W

Thương mại cấp

95,04×53,86

480*272

300

4,5-5,5

200mA@5V

-20/+70

***

TTL/232*2

10P10F

Bảng dữliệu

4.3

16:9

IPS

R4/CG

TA/DGUS II

DMG80480C043_01W

Thương mại cấp

93,6×56,2

800*480

300

4,5-5,5

180mA @ 5V

-20/+70

***

TTL*2

10P10F

Bảng dữliệu

4.3

16:9

IPS

R4/CG

TA/DGUS II

DMG80480C043_02W

Thương mại cấp

93,6×56,2

800*480

300

4,5-5,5

180mA @ 5V

-20/+70

***

TTL*2

10P10F

Bảng dữliệu

4.3

16:9

IPS

R4/CG

TA/DGUS II

DMG80480T043_01W

cấp công nghiệp

93,6×56,16

480*800

300

6-36

120mA@12V

-20/+70

FC

TTL/232*2

8P20P

Bảng dữliệu

4.3

16:9

IPS

R4AV/CGAV

TA/DGUS II

DMG80480T043_09W

cấp công nghiệp

93,6×56,16

480*800

900

6-36

200mA@12V

-20/+70

FC

TTL/232*2

8P20P

Bảng dữliệu

4.3

16:9

IPS

R4/CG

DGUSII

DMG80480K043_03W

cấp y tế

94,00×56,56

800*480

300

6-36

130mA@12V

-20/+70

FC

RS485/RS232

8P20P/2P20P

Bảng dữliệu

5.0

16:9

TN

R4/CG

TA/DGUS II

DMG80480C050_03W

Thương mại cấp

108,0×64,8

800*480

300

4,5-5,5

240mA@5V

-20/+70

***

TTL/232*2

10P10F

Bảng dữliệu

5.0

16:9

IPS

CG

TA/DGUS II

DMG80480C050_04W

Thương mại cấp

108,0×64,8

800*480

300

4,5-5,5

300mA@5V

-20/+70

***

TTL/232*2

10P10F

Bảng dữliệu 

5.0

16:9

IPS

R4/CG

TA/DGUS II

DMG80480T050_02W

cấp công nghiệp

108,0×64,8

800*480

300

6-36

190mA@12V

-20/+70

FC

TTL/232*2

8P20P

Bảng dữliệu

5.0

16:9

IPS

R4AV/CGAV

TA/DGUS II

DMG80480T050_09W

cấp công nghiệp

108,0×64,8

800*480

900

6-36

210mA@12V

-20/+70

FC

TTL/232*2

8P20P

Bảng dữliệu

5.0

16:9

IPS

R4/CG

TA/DGUS II

DMG85480C050_03W

Thương mại cấp

109,7×61,6

854*480

300

4,5-5,5

260mA@5V

-20/+70

***

TTL*2

10P10F

Bảng dữliệu

5.0

16:9

IPS

Incell

TA/DGUS II

DMG12720T050_01W

cấp công nghiệp

110,4×62,1

1280*720

300

6-36

170mA@12V

-20/+70

FC

TTL/232*2

8P20P

Bảng dữliệu

5.0

16:9

IPS

Incell

TA/DGUS II

DMG12720C050_03W

Thương mại cấp

110,4×62,1

1280*720

250

4,5-5,5

400mA@5V

-20/+70

***

TTL*2

10P10F

Bảng dữliệu

5.0

16:9

IPS

R4/CG

DGUSII

DMG80480K050_03W

cấp y tế

108,6×65,4

800*480

400

6-36

180mA@12V

-20/+70

FC

RS485/RS232

8P20P/2P20P

Bảng dữliệu

5.0

16:9

IPS

R4/CG

DGUSII

DMG85480K050_03W

cấp y tế

61,6×109,7

850*480

450

6-36

180mA@12V

-20/+70

FC

RS485/RS232

8P20P/2P20P

Bảng dữliệu

6,8

24:9

IPS

R4/CG

TA/DGUS II

DMG12480C068_03W

Thương mại cấp

160,6×60,2

1280*480

300

7-36

400mA@5V

-20/+70

***

TTL/232*1

8P20P

Bảng dữliệu

7,0

16:9

TN

R4

TA/DGUS II

DMG80480L070_01WTR

Lớp ứng dụng đơn giản

154,1×85,9

800*480

200

6-15

200mA@12V

-20/+60

***

TTL/232*1

8P20P

Bảng dữliệu

7,0

16:9

TN

R4/CG

TA/DGUS II

DMG80480C070_03W

Thương mại cấp

154,1×85,9

800*480

300

4,5-5,5

500mA@5V

-20/+70

***

TTL/232*2

10P10F

Bảng dữliệu

7,0

16:9

IPS

R4

TA/DGUS II

DMG80480S070_03W

Ứng dụng môi trường khắc nghiệt

152,4×91,4

800*480

1000

7-36

430mA@12V

-40/+85

FC

232*2+485*1+CÓ THỂ*1

10P38P

Bảng dữliệu

7,0

16:9

TN-TV

R4/CG

TA/DGUS II

DMG80480C070_04W

Thương mại cấp

154,1×85,9

800*480

200

4,5-5,5

500mA@5V

-20/+70

***

TTL/232*2

10P10F

Bảng dữliệu

7,0

16:9

TN

R4/CG

TA/DGUS II

DMG80480T070_05W

cấp công nghiệp

154,08×85,92

800*480

300

6-36

220mA@12V

-20/+70

FC

TTL/232*2

8P20P

Bảng dữliệu

7,0

16:9

TN

R4AV/CGAV

TA/DGUS II

DMG80480T070_09W

cấp công nghiệp

154,08×85,92

800*480

900

6-36

250mA@12V

-20/+70

FC

TTL/232*2

8P20P

Bảng dữliệu

7,0

16:9

IPS

R4/CG

TA/DGUS II

DMG10600C070_03W

Thương mại cấp

154,2×85,9

1024*600

300

4,5-5,5

500mA@5V

-20/+70

***

TTL/232*2

10P10F

Bảng dữliệu

7,0

16:9

IPS

R4/CG

TA/DGUS II

DMG10600T070_01W

cấp công nghiệp

154,21×85,92

1024*600

300

6-36

270mA@12V

-20/+70

FC

TTL/232*2

8P20P

Bảng dữliệu

7,0

16:9

IPS

R4AV/CGAV

TA/DGUS II

DMG10600T070_09W

cấp công nghiệp

154,21×85,92

1024*600

700

6-36

310mA@12V

-20/+70

FC

TTL/232*2

8P20P

Bảng dữliệu

7,0

16:9

IPS

R4/CG

TA/DGUS II

DMG12800T070_01W

cấp công nghiệp

149,76×93,60

1280*800

300

6-36

300mA@12V

-20/+70

FC

TTL/232*2

8P20P

Bảng dữliệu

7,0

16:9

IPS

R4/CG

TA/DGUS II

DMG12800C070_03W

Thương mại cấp

150,72×94,2

1280*800

300

6-36

210@12V

-20/+70

BT

TTL/232*2

8P20P

Bảng dữliệu

7,0

16:9

TN-TV

R4

TA/DGUS II

DMG80480Y070_01N

lớp đẹp

153,8×85,6

800*480

200

7-15

150mA@12

-20/+70

***

TTL/232*1

8P20P

Bảng dữliệu

7,0

16:9

TN-TV

R4

TA/DGUS II

DMG80480Y070_02N

lớp đẹp

154 .0×86.0

800*480

200

7-15

230mA@12

-20/+70

***

TTL/232*1

8P20P

Bảng dữliệu

7,0

16:9

TN

R4/CG

DGUSII

DMG80480K070_03W

cấp y tế

154,08×85,92

800*480

300

6-36

240mA@12V

-20/+70

FC

RS485/RS232

8P20P/2P20P

Bảng dữliệu

7,0

16:9

IPS

R4/CG

DGUSII

DMG10600K070_03W

cấp y tế

154,08×85,92

1024*600

300

6-36

280mA@12V

-20/+70

FC

RS485/RS232

8P20P/2P20P

Bảng dữliệu

7,0

16:9

IPS

R4/CG

DGUSII

DMG12800K070_03W

cấp y tế

149,76×93,60

1280*800

400

6-36

330mA@12V

-20/+70

FC

RS485/RS232

8P20P/2P20P

Bảng dữliệu

8,0

4:3

TN

R4

TA/DGUS II

DMG80600L080_01WTR

cấp tiêu dùng

162,0×121,5

800*600

250

6-15

220mA@12V

-20/+60

***

TTL/232*1

8P20P

Bảng dữliệu

8,0

4:3

TN

R4/CG

TA/DGUS II

DMG80600C080_03W

Thương mại cấp

162,0×121,5

800*600

300

4,5-5,5

600mA@5V

-20/+70

***

TTL/232*2

10P10F

Bảng dữliệu

8,0

4:3

TN

R4/CG

TA/DGUS II

DMG80600T080_02W

cấp công nghiệp

162,00×121,50

800*600

400

6-36

270mA@12V

-20/+70

FC

TTL/232*2

8P20P

Bảng dữliệu

8,0

4:3

TN

R4AV/CGAV

TA/DGUS II

DMG80600T080_09W

cấp công nghiệp

162,00×121,50

800*600

900

6-36

470mA@12V

-20/+70

FC

TTL/232*2

8P20P

Bảng dữliệu

8,0

4:3

IPS

R4/CG

TA/DGUS II

DMG10768T080_01W

cấp công nghiệp

162,0×121,5

1024*768

300

6-36

220mA@12V

-20/+70

FC

TTL/232*2

8P20P

Bảng dữliệu

8,0

4:3

IPS

R4/CG

TA/DGUS II

DMG10768C080_03W

Thương mại cấp

162,0×121,5

1024*768

250

4,5-5,5

600mA@5V

-20/+70

***

TTL*2

10P10F

Bảng dữliệu

8,0

16:9

IPS

R4/CG

TA/DGUS II

DMG12800T080_01W

cấp công nghiệp

172,22×107,64

1280*800

250

6-36

210mA@12V

-20/+70

FC

TTL/232*2

8P20P

Bảng dữliệu

8,0

16:9

IPS

R4/CG

TA/DGUS II

DMG12800C080_03W

Thương mại cấp

172,22×107,04

1280*800

250

6-15

170mA@12V

-20/+70

FC

TTL/232*2

8P20P

Bảng dữliệu

8,0

4:3

TN-TV

R4

TA/DGUS II

DMG80600Y080_01NR

lớp đẹp

162,0×121,5

800*600

200

7-15

220mA@12V

-20/+70

***

TTL/232*1

8P20P

Bảng dữliệu

8,0

4:3

TN-TV

R4

TA

DMG80600Y080_02NR

lớp đẹp

162,0 ×121,5

800*600

200

7-15

220mA@12V

-20/+70

***

TTL/232*1

8P20P

Bảng dữliệu

8,0

4:3

TN

R4/CG

DGUSII

DMG80600K080_03W

cấp y tế

162,00×121,50

800*600

400

6-36

320mA@12V

-20/+70

FC

RS485/RS232

8P20P/2P20P

Bảng dữliệu

8,0

4:3

IPS

R4/CG

DGUSII

DMG10768K080_03W

cấp y tế

162,00×121,50

1024*768

700

6-36

200mA@12V

-20/+70

FC

RS485/RS232

8P20P/2P20P

Bảng dữliệu

8,0

16:9

IPS

R4/CG

DGUSII

DMG12800K080_03W

cấp y tế

172,22×107,04

1280*800

200

6-36

220mA@12V

-20/+70

FC

RS485/RS232

8P20P/2P20P

Bảng dữliệu

8,8

4:1

IPS

R4/CG

TA/DGUS II

DMG19480T088_01W

cấp công nghiệp

218,9×54,7

1920*480

300

6-36

170mA@12V

-20/+70

FC

TTL/232*2

8P20P

Bảng dữliệu

8,8

4:1

IPS

R4/CG

TA/DGUS II

DMG19480C088_03W

Thương mại cấp

218,9×54,7

1920*480

300

6-15

600mA@5V

-20/+70

***

TTL/232*1

8P20P

Bảng dữliệu

9,7

43

TN

R4/CG

TA/DGUS II

DMG10768T097_01W

cấp công nghiệp

196,61×147,46

1024*768

300

6-36

290mA@12V

-20/+70

FC

TTL/232*2

8P20P

Bảng dữliệu

9,7

4:3

EWTN

R4/CG

TA/DGUS II

DMG10768C097_03W

Thương mại cấp

196,6×147,5

1024*768

300

6-15

350mA@12V

-20/+60

***

TTL/232*1

8P20P

Bảng dữliệu

9,7

4:3

TN

R4/CG

DGUSII

DMG10768K097_03W

cấp y tế

196,61×147,46

1024*768

300

6-36

430mA@12V

-20/+70

FC

RS485/RS232

8P20P/2P20P

Bảng dữliệu

10.1

16:9

IPS

R4/CG

TA/DGUS II

DMG10600T101_01W

cấp công nghiệp

222,72×125,28

1024*600

300

6-36

260mA@12V

-20/+70

FC

TTL/232*2

8P20P

Bảng dữliệu

10.1

16:9

IPS

R4AV/CGAV

TA/DGUS II

DMG10600T101_09W

cấp công nghiệp

222,72×125,28

1024*600

650

6-36

460mA@12V

-20/+70

FC

TTL/232*2

8P20P

Bảng dữliệu

10.1

16:9

IPS

R4/CG

TA/DGUS II

DMG10600C101_03W

Thương mại cấp

222,7×125,3

1024*600

250

6-15

250mA@12V

-20/+70

***

TTL/232*1

8P20P

Bảng dữliệu

10.1

16:9

IPS

R4/CG

TA/DGUS II

DMG12800L101_01W

Lớp ứng dụng đơn giản

217,0×135,6

1280*800

300

6-15

300mA@12V

-20/+60

***

TTL/232*1

8P20P

Bảng dữliệu

10.1

16:9

TN-TV

R4/CG

TA/DGUS II

DMG10600Y101_01N

lớp đẹp

222,7 × 125,3

1024*600

300

4,5-5,5

550MA@5

-20/+70

***

TTL/232*1

8P20P

Bảng dữliệu

10.1

16:9

IPS

R4/CG

TA/DGUS II

DMG12800T101_01W

cấp công nghiệp

216,96×135,60

1280*800

350

6-36

460mA@12V

-20/+70

FC

TTL/232*2

8P20P

Bảng dữliệu

10.1

16:9

IPS

R4/CG

DGUSII

DMG10600K101_03W

cấp y tế

222,72×125,28

1024*600

300

6-36

340mA@12V

-20/+70

FC

RS485/RS232

8P20P/2P20P

Bảng dữliệu

10.1

16:9

IPS

R4/CG

DGUSII

DMG12800K101_03W

cấp y tế

216,96×135,60

1280*800

400

6-36

510mA@12V

-20/+70

FC

RS485/RS232

8P20P/2P20P

Bảng dữliệu

10.4

4:3

TN

R4/CG

TA/DGUS II

DMG80600T104_01W

cấp công nghiệp

210,2×158,4

800*600

350

6-36

390mA@12V

-20/+70

FC

TTL/232*2

8P20P

Bảng dữliệu

10.4

4:3

TN

R4/CG

TA/DGUS II

DMG80600C104_03W

Thương mại cấp

211,2×158,4

800*600

350

6-15

350mA@12V

-20/+70

***

TTL/232*1

8P20P

Bảng dữliệu

10.4

4:3

IPS

R4/CG

TA/DGUS II

DMG10768T104_01W

cấp công nghiệp

211,2×158,4

1024*768

300

6-36

510mA@12V

-20/+70

FC

TTL/232*2

8P20P

Bảng dữliệu

10.4

4:3

IPS

R4AV/CGAV

TA/DGUS II

DMG10768T104_09W

cấp công nghiệp

211,2×158,4

1024*768

900

6-36

880mA@12V

-20/+70

FC

TTL/232*2

8P20P

Bảng dữliệu

10.4

4:3

IPS

R4/CG

TA/DGUS II

DMG10768C104_03W

Thương mại cấp

211,2×158,4

1024*768

300

7-36

500mA@12V

-20/+70

***

TTL/232*1

8P20P

Bảng dữliệu

10.4

20:9

IPS

R4/CG

AIoT_TA

DMG16720C104_03W

Thương mại cấp

239,6×107,6

1600*720

350

6-36

290mA@12V

-20/+70

FC

TTL/232*2

8P20P

Bảng dữliệu

10.4

4:3

IPS

R4/CG

DGUSII

DMG10768K104_03W

cấp y tế

211,20×158,40

1024*768

300

6-36

460mA@12V

-20/+70

FC

RS485/RS232

8P20P/2P20P

Bảng dữliệu

11.6

16:9

IPS

R4/CG

AIoT_TA

DMG19108C116_03W

Thương mại cấp

256,3×144,2

1920*1080

200

12-36

700mA@12V

-10/+60

***

TTL/232*1

8P20P

Bảng dữliệu

11.6

16:9

IPS

GFF

DGUS II

DMG19108C116_05WTC

Thương mại cấp

257,31x145,18

1920*1080

200

12-36

390mA@12V

-10/+60

FC

TTL/232*1

8P20P

Bảng dữliệu

12.1

4:3

TN

R4/CG

TA/DGUS II

DMG80600T121_01W

cấp công nghiệp

246,00×184,50

800*600

400

6-36

690mA@12V

-20/+70

FC

TTL/232*2

8P20P

Bảng dữliệu

12.1

4:3

EWTN

R4/CG

TA/DGUS II

DMG80600C121_03W

Thương mại cấp

246,0×184,5

800*600

300

12-36

700mA@12V

-20/+70

***

TTL/232*1

8P20P

Bảng dữliệu

12.1

4:3

IPS

R4/CG

TA/DGUS II

DMG10768T121_01W

cấp công nghiệp

245,76×184,32

1024*768

450

6-36

1100mA@12V

-20/+70

FC

TTL/232*2

8P20P

Bảng dữliệu

12.1

16:9

EWTN

CG

TA/DGUS II

DMG12800C121_02W

Thương mại cấp

261,1×163,2

1280*800

400

12-36

1320mA@12V

-20/+70

***

TTL/232*1

8P20P

Bảng dữliệu

12.1

4:3

TN

R4/CG

TA/DGUS II

DMG80600Y121_01N

lớp đẹp

246,0 × 184,5

800*600

190

7-30

450mA@12V

-20/+70

***

TTL/232*1

8P20P

Bảng dữliệu

12.1

16:9

TN

CG

DGUS II

DMG12800Y121_01NC

lớp đẹp

260,12x160,20

1280*800

150

10-36

390mA@12V

-0/+50

***

TTL/RS232

8P20P

Bảng dữliệu

12.1

16:9

IPS

R4/CG

DGUSII

DMG12800K121_03W

cấp y tế

261,1×163,2

1280*800

650

10-36

940mA@12V

-20/+70

FC

RS485/RS232

8P20P/2P20P

Bảng dữliệu

12.1

4:3

IPS

R4/CG

DGUSII

DMG10768K121_03W

cấp y tế

246,00×184,50

1024*768

500

6-36

1170mA@12V

-20/+70

FC

RS485/RS232

8P20P/2P20P

Bảng dữliệu

13.3

16:9

IPS

CG

AIoT_TA

DMG19108K133_01WTC

cấp y tế

293,76×165,24

1920*1080

150

9-36

570mA@12V

-20/+70

FC

RS232

8P20P

Bảng dữliệu

14,0

16:9

IPS

CG

AIoT_TA

DMG19108C140_03W

Thương mại cấp

308,71x173,39

1920*1080

150

6-36

370mA@12V

0/+50

BT

TTL/232*1

8P20P

Bảng dữliệu

14,0

16:9

IPS

GFF

DGUS II

DMG19108C140_05WTC

Thương mại cấp

308,71x173,39

1920*1080

200

12-36

450mA@12V

-10/+60

FC

TTL/232*1

8P20P

Bảng dữliệu

15,0

4:3

IPS

R4/CG

TA/DGUS II

DMG10768T150_01W

cấp công nghiệp

304.13×228.10

1024*768

350

6-36

730mA@12V

-20/+70

FC

TTL/232*2

8P20P

Bảng dữliệu

15,0

4:3

EWTN

R4/CG

TA/DGUS II

DMG10768C150_03W

Thương mại cấp

304,1×228,1

1024*768

300

12-36

1000mA@12V

-20/+70

***

TTL/232*1

8P20P

Bảng dữliệu

15,0

4:3

TN

R4/CG

TA/DGUS II

DMG10768Y150_01N

lớp đẹp

304.13×228.1

1024*768

165

7-36

1030mA@12

-20/+70

***

TTL/232*1

8P20P

Bảng dữliệu

15.6

16:9

EWTN

CG

TA/DGUS II

DMG13768C156_03W

Thương mại cấp

344,2×193,5

1364*768

200

12-36

700mA@12V

-10/+60

***

TTL/232*1

8P20P

Bảng dữliệu

15.6

16:9

IPS

R4/CG

AIoT_TA

DMG19108C156_03W

Thương mại cấp

344,2×193,6

1920*1080

250

12-36

2000mA@12V

-10/+60

***

TTL/232*1

8P20P

Bảng dữliệu

15.6

16:9

IPS

GFF

DGUS II

DMG19108C156_05WTC

Thương mại cấp

343,16x192,6

1920*1080

250

10-36

580mA@12V

-10/+60

FC

TTL/RS232

8P20P

Bảng dữliệu

17.3

16:9

IPS

CG

AIoT_TA

DMG19108C173_03W

Thương mại cấp

382,89x215,81

1920*1080

200

9-36

710mA@12V

0/+50

BT

TTL/232

8P20P

Bảng dữliệu

17.3

16:9

IPS

GFF

DGUS II

DMG19108C173_05WTC

Thương mại cấp

382,89x215,81

1920*1080

200

10-36

720mA@12V

0/+50

FC

TTL/232*1

8P20P

Bảng dữliệu

18,5

16:9

EWTN

CG

TA/DGUS II

DMG13768C185_03W

Thương mại cấp

409,8×230,4

1364*768

250

12-36

800mA@12V

-20/+60

***

TTL/232*1

8P20P

Bảng dữliệu

18,5

16:9

IPS

GFF

DGUS II

DMG19108C185_05WTC

Thương mại cấp

408,96x230,04

1920*1080

200,250

15-36

720mA@24V

0/+50

FC

TTL/232*1

8P20P

Bảng dữliệu

21,5

16:9

IPS

GFF

DGUS II

DMG19108C215_05W

Thương mại cấp

476,64x268,11

1920*1080

150

15-36

850mA@12V

0/+50

FC

TTL/232*1

8P20P

Bảng dữliệu

23,8

16:9

IPS

GFF

DGUS II

DMG19108C238_05W

Thương mại cấp

528,04×297,46

1920*1080

200

15-36

940mA@12V

0/+50

FC

TTL/232*1

8P20P

Bảng dữliệu

27

16:9

IPS

GFF

DGUS II

DMG19108C270_05W

Thương mại cấp

597,89×336,31

1920*1080

200

15-36

1380mA@12V

0/+50

FC

TTL/232*1

8P20P

Bảng dữliệu

32

16:9

IPS

GFF

DGUS II

DMG19108C320_05W

Thương mại cấp

698,40×392,85

1920*1080

250

15-36

1330mA@12V

0/+50

FC

TTL/232*1

8P20P

Bảng dữliệu